Sản Phẩm Chi tiết
Router cân bằng tải Ubiquiti EdgeRouter Infinity ER-8-XG
- Mã SP : ER-8-XG
- - 8 10G SFP+ Ports and 1 Gigabit Ethernet RJ45 Port - Giao diện VLAN cho phân đoạn mạng - Các tuyến tĩnh và hỗ trợ giao thức định tuyến: OSPF, RIP, BGP và MPLS - Chính sách tường lửa và quy tắc NAT - Nhận dạng ứng dụng với Kiểm tra gói sâu (DPI) - Dịch vụ DHCP - Chất lượng dịch vụ (QoS) - Các công cụ quản lý và giám sát mạng - Tài khoản quản trị viên và nhà điều hành - Hỗ trợ IPv6 toàn diện - Bảo hành 12 tháng chính hãng. - Giá chưa bao gồm VAT.
- Lượt xem : 3520
- Giá cũ : 59.497.200 VNĐ
- Giá bán : 41.648.000 VNĐ
- Số lượng : Đặt hàng ngay
- Thông tin sản phẩm
Router cân bằng tải Ubiquiti EdgeRouter Infinity ER-8-XG
EdgeRouter Infinity là thiết bị router định tuyến phù hợp cho các doanh nghiệp cực lớn và vừa có thể đáp ứng mọi nhu cầu về truyền tải thông lượng lớn có hiệu suất tối đa lên đến 80Gbps.
Meta: EdgeRouter Infinity được cung cấp sức mạnh bởi bộ xử lý 16-core, 1,8 GHz với RAM 16G DDR4, có 8 port 10G SFP+ và một port Gigabit Ethernet RJ45.
EdgeRouter Infinity hỗ trợ loadbalance lên đến 7 Wan cung cấp khả năng dự phòng cho hệ thống mạng của bạn.
EdgeRouter Infinity hỗ trợ Rule FireWall mạnh mẽ, việc phân chia các zone khác nhau giúp đảm bảo cho hệ thống của bạn luôn ở trạng thái bảo mật cao nhất như (Wan Zone, Local Zone, Lan Zone, Guest Zone).
EdgeRouter Infinity được hỗ trợ và quản lý bởi phần mềm UNMS của Ubiquiti là controller quản lý hoàn hảo có giao diện cho người dùng với đồ họa trực quan và dễ dàng sử dụng.
EdgeRouter Infinity có ứng dụng UNMS cho phép bạn quản lý EdgeRouter Infinity bằng thiết bị di động của mình. Ứng dụng có thể được tải xuống từ App Store (iOS) hoặc Google Play (Android).
Thông số kỹ thuật
Dimensions | 442.4 x 285.6 x 43.7 mm (17.42 x 11.24 x 1.72") |
Weight | Without Mount: 4.950 kg (10.91 lb) ; With Mount: 5.045 kg (11.12 lb) |
Buttons | Reset |
Power Method | Hot-Swappable AC/DC or DC/DC* Power Supply Module |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | 5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
Leds | System : Status ; SFP+ Data Ports: Link/Activity; RJ45 Data Port: Link/Activity |
Layer 3 Forwarding Performance | Packet Size: 64 Bytes: 18,000,000 pps; Packet Size: 1514 Bytes: 80 Gbps (Line Rate) |
Processor | MIPS64 16 Core 1.8 GHz with Hardware Acceleration for Packet Processing |
Rackmount | Yes, 1U |
Enclosure Characteristics | SGCC Steel |
Max. PoE Wattage Combined for All 5 Data Ports | (1) RJ45 Serial Port (8) SFP+ Ports (1) RJ45 Gigabit Ethernet Port |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Supported Voltage Range | AC/DC Power Supply Module: 100 to 240VAC, 24VDC Output; DC/DC Power Supply Module: 38 to 54VDC, 24VDC Output |
Max. Power Consumption | 100W |
Layer 3 Forwarding Performance Packet Size: 64 Bytes Packet Size: 512 Bytes or Larger | 18,000,000 pps 80 Gbps (Line Rate) |
System Memory | 16 GB DDR4 RAM |
On-Board Flash Storage | 8 MB NOR Flash 4 GB eMMC NAND Flash |
Sản phẩm cùng loại
- Trang 1 of 8
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››