Sản Phẩm Chi tiết
Camera Giấu kín DAHUA IPC-HUM8101P 1.3MP
- Mã SP : IPC-HUM8101P
- • Độ phân giải 1/3” progressive scan CMOS 1.3 Megapixel 25/30fps@1.3MP(1280x960) • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0.001Lux/F2.8(B/W)), tích hợp audio G.711a / G.711u/PCM, chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) • Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB • Kết nối đồng thời lên đến 20user, hỗ trợ báo động 1 cổng vào và 1 cổng ra, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af) ,công suất 7W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước109.7mm×82.8mm×24.0mm, trọng lượng 0.46KG • Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên.
- Lượt xem : 6854
- Giá cũ : 10.180.000 VNĐ
- Giá bán : 6.108.000 VNĐ
- Số lượng : Đặt hàng ngay
- Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Mô hình | DH-IPC-HUM8101P | DH-IPC-HUM8101N | |
Máy ảnh | |||
Cảm biến ảnh | 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS | ||
Độ phân giải | 1280(H)x960(V) | ||
Hệ thống quét | Cấp tiến | ||
Màn trập điện tử | Tự động/tay, 1/3~1/100000s | Tự động/tay, 1/4~1/100000s | |
Độ Nhạy Sáng Thấp Nhất | 0. 01Lux/F2.8 (Color), 0.001Lux/F2.8(B/W) | ||
Tỷ lệ S/N | Hơn 50dB | ||
đầu ra video | N/A | ||
Tính năng máy ảnh | |||
Hồng Ngoại | N/A | ||
Sáng/ Tối | Auto(Electronic)/Color/B/W | ||
Công Nghệ Bù Sáng | BLC / HLC/WDR(100dB) | ||
Cân bằng trắng | Tự Động/ Tay | ||
Cân Bằng Màu | Tự Động/ Tay | ||
Khữ Nhiễu Ảnh | 3D | ||
Vùng Che Dấu | 4 Vùng | ||
Ống kính | |||
Tiêu Cự | 3.6mm | ||
Khẩu Độ | F2.8 | ||
Lét Nét | Tay | ||
Góc nhìn | 77° | ||
Loại Ống Kính | ống kính Cố Định | ||
Ngàm | Gắn Trong | ||
Video | |||
Chuẩn Nén | H.264/MJPEG | ||
Độ Phân Giải | 1.3M(1280×960)/720P(1280×720)/D1(704×576)/CIF(352× 288) | ||
Frame Rate | Chế Độ Xem video Cao Nhất | 1.3M/720P(1 ~ 25/30fps) | |
Chế Độ Xem video Thấp Nhất | D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | ||
Third Stream | 720P/ D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | ||
Tốc Độ Truyền | H.264: 48K ~ 8192Kbps | ||
Audio | |||
Chuẩn Nén | G.711a / G.711u/PCM | ||
Interface | 1/1 channel In/Out | ||
Chức năng thông minh | |||
Cảnh báo thông minh | Cảnh báo xâm nhập | ||
Cảnh báo chuyển động | |||
Cảnh báo thay đổi hiện trường | |||
cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên | |||
Cảnh báo âm thanh lạ | |||
Cảnh báo khuôn mặt | |||
Network | |||
Ethernet | RJ-45 (10/100/1000Base-T) | ||
Wi-Fi | N/A | ||
Giao Thức Mạng | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour | ||
Compatibility | ONVIF, PSIA,CGI | ||
Số Lượng tài Khoảng Cao nhất | 20 users | ||
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone | ||
Các Cổng Phụ | |||
Khe Cắm Thẻ Nhớ | Micro SD, Max 64GB | ||
RS485 | N/A | ||
Chuông Báo Động | 1/1 channel In/Out | ||
Chung | |||
Điện Áp | DC12V, PoE (802.3af) | ||
Công suất Tiêu Thụ | Max 7W | ||
Môi Trường Hoạt dộng | –30 ° C ~ + 60 ° C / Ít hơn 95% RH (không ngưng tụ) | ||
Tiêu Chuẩn IP môi Trường | N/A | ||
Kích thước | 109.7mm×82.8mm×24.0mm | ||
Trọng lượng | 0.46Kg |
Sản phẩm cùng loại
- Trang 5 of 15
- ‹ Trang sau
- 1
- 2
- ...
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- ..
- 14
- 15
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››