Sản Phẩm Chi tiết
Thiết bị chuyển mạch CISCO C1300-24P-4G 24 port POE Gigabit
- Mã SP : C1300-24P-4G 24
- - Thiết bị chuyển mạch lớp 3 Cisco Catalyst C1300-24P-4G 28 cổng GE - Cổng Lan: 24 cổng 10/100/1000 PoE+ với công suất 195W - Cổng Uplink: 4x Gigabit SFP - Loại Switch: Gắn trên giá, Được quản lý, Lớp 3, Không quạt - Flash: 512 MB - CPU: ARM lõi kép 1,4 GHz - DRAM: 1 GB DDR4 - Khả năng chuyển mạch: 56 Gbps - Tốc độ chuyển tiếp: 41,66 mpps - Quản lý: CLI, SSH, Telnet, WebUI, Mobile App - Giá chưa bao gồm Thuế VAT - Hàng bắt buộc cộng VAT - Bảo hành 24 tháng chính hãng
- Lượt xem : 63
- Giá cũ : 17.500.000 VNĐ
- Giá bán : 17.500.000 VNĐ
- Số lượng : Đặt hàng ngay
- Thông tin sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch CISCO C1300-24P-4G 24 port POE Gigabit
Switch C1300-24P-4G là một Thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Switch Cisco Catalyst 1300 Series. Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst ™ 1300 Series là thiết bị chuyển mạch dễ sử dụng, giá cả phải chăng được thiết kế và xây dựng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Được quản lý thông qua Bảng điều khiển Doanh nghiệp của Cisco ® và ứng dụng di động của Cisco Business, danh mục công tắc mang lại trải nghiệm đơn giản và đáng tin cậy.
Cisco Catalyst 1200 C1300-24P-4G là dòng sản phẩm thay thế của các thiết bị Cisco Business đã rất quen thuộc trên thị trường Việt Nam. Nó được kết hợp hiệu suất mạnh mẽ và độ tin cậy với một bộ đầy đủ các tính năng bạn cần cho mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch Gigabit Ethernet Layer 3 cấp doanh nghiệp cố định, được quản lý, được thiết kế cho các văn phòng chi nhánh và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Switch 24 Port POE Gigabit Cisco dòng C1300 giá tốt
Thông số kỹ thuật Switch PoE Cisco C1300-24P-4G Gigabit
Mã sản phẩm | C1300-24P-4G |
Số cổng RJ45 & tốc độ | 24 cổng RJ45 tốc độ 1G (PoE+) |
Cổng uplink | 4 cổng SFP tốc độ 1G |
Hỗ trợ PoE & công suất tối đa | PoE+, 30W mỗi cổng, tổng công suất 195W |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Forwarding Rate | 41.66 Mpps |
Bộ nhớ Flash | 512 MB |
Bộ nhớ DRAM | 1 GB DDR4 |
CPU | ARM dual-core 1.4 GHz |
Layer 2 Switching | STP, RSTP, MSTP, PVST+, VLAN (4093 VLANs, 802.1Q, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Subnet-based VLAN), Private VLAN (PVLAN), Q-in-Q VLAN, Selective Q-in-Q, Link Aggregation (IEEE 802.3ad LACP, 8 nhóm, 8 cổng/nhóm), Multicast VLAN Registration (MVR), IGMP Snooping v1/v2/v3 (2000 nhóm multicast), DHCP Relay với Option 82, Unidirectional Link Detection (UDLD), Loopback detection |
Layer 3 Routing | Wire-speed routing IPv4/IPv6, 990 static routes, 128 IP interfaces, RIP v2, Policy-Based Routing (PBR), DHCP Server (hỗ trợ nhiều DHCP pools), IPv6 First Hop Security (RA Guard, DHCPv6 Guard, ND Inspection, IPv6 Snooping) |
Stacking & Quản lý | Hỗ trợ Front Panel Stacking (tối đa 8 switch), Cisco Business Dashboard, Web GUI, CLI (Command Line Interface), SNMP v1/v2c/v3, SSH, Telnet, RMON, Cisco Network Plug & Play (PnP) |
Bảo mật | IEEE 802.1X, Web-based authentication, DHCP Snooping, IP Source Guard (IPSG), Dynamic ARP Inspection (DAI), Port Security, Private VLAN Edge (PVE) |
Quality of Service (QoS) | 8 hàng đợi phần cứng, Weighted Round-Robin (WRR), DSCP, 802.1p QoS, Class-based QoS, Rate limiting trên cổng |
Hỗ trợ IPv6 | IPv6 Ready, IPv6 Routing, DHCPv6, Neighbor Discovery, RA Guard |
Cổng quản trị | 1 x RJ-45 Console Port, 1 x USB Type-C (dùng cho file management & console) |
Hỗ trợ SFP Modules | MGBSX1, MGBLX1, GLC-SX-MMD, GLC-ZX-MMD, GLC-LH-SMD, GLC-TE, SFP-10G-SR, SFP-10G-LR, SFP-10G-T-X, v.v. |
Tiêu chuẩn & Chứng nhận | IEEE 802.1D, 802.1Q, 802.1X, 802.3, 802.3ad, 802.3af, 802.3at, 802.3az, 802.3x, 802.3u, 802.3ab, RFC hỗ trợ SNMP, QoS, VLAN, DHCP, IPv6 |
Chứng nhận (Certifications) | UL, CE, FCC, CSA, RoHS, WEEE |
Kích thước (W x D x H) | 445 x 299 x 44 mm |
Trọng lượng | 3.53 kg |
Nguồn điện | 100-240V 50-60 Hz, internal |
Công suất tiêu thụ tối đa | 27.5W |
Hệ thống quạt (Fan) | Fanless (Không quạt) |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C đến 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C đến 70°C |
MTBF (Mean Time Between Failures) | 396,413 giờ |