CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ BGTDANH MỤC SẢN PHẨM

Sản Phẩm Chi tiết

30%
Bộ phát wifi UBIQUITI UniFi NanoHD
  • Bộ phát wifi UBIQUITI UniFi NanoHD

  • Mã SP : NanoHD
  • - Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2.4 Ghz và 5Ghz. - Chế độ hoạt động: Access Point. - Hổ trợ: VLAN - Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 400m2 không che chắn/ 125+ người - Bảo hành: 12 tháng chính hãng - Giá chưa bao gồm VAT
  • Lượt xem : 2054
  • Giá cũ : 5.735.800 VNĐ
  • Giá bán : 4.015.000 VNĐ
  • Số lượng :
    Đặt hàng ngay
  • Thông tin sản phẩm

Bộ phát wifi UBIQUITI UniFi NanoHD

- Unifi NanoHD là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.

- Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Unifi Controller Cloud.

- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support.

- Hỗ trợ roaming trơn chu.

- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2.4 Ghz và 5Ghz.

- Hỗ trợ công nghệ 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 mới nhất (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz).

- Chế độ hoạt động: Access Point.

Thông số kỹ thuật

Model UAP-NanoHD
Dimensions 160 x 160 x 32.65 mm
Weight 300 g (10.6 oz)
With Mounting Kits 315 g (11.1 oz)
Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port
Buttons Reset
Power Method 802.3af PoE
Power Supply Unifi Switch (PoE)
Power Save Supported
Beaforming Supported
Maximum Power Consumption 10.5W
Supported Voltage Range 44 to 57 VDC
TX Power 2.4GHz: 23 dBm, 5GHz: 26dBm
MIMO 2.4GHz: 2x2, 5GHz: 4x4
Radio Rates 2.4GHz: 300 Mbps, 5GHz: 1733 Mbps 
Antennas 2.4GHz: Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each
5GHz: Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each
Wi-Fi Standards 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
 Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
BSSID 8 per Radio
Mounting Wall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature -10 to 70°C
Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Advanced Traffic Management
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 200+
Supported Data Rates (Mbps)
Standard Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
802.11b 1, 2, 5.5 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

Sản phẩm cùng loại

30%
Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-48-750W

Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-48-750W

24.578.400đ

35.112.000đ

Lượt xem: 1265

30%
Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-48-500W

Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-48-500W

19.357.800đ

27.654.000đ

Lượt xem: 1163

30%
Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-24-500W

Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-24-500W

13.794.000đ

19.705.800đ

Lượt xem: 1267

30%
Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-24-250W

Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-24-250W

10.098.000đ

14.425.800đ

Lượt xem: 1220

30%
Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-16-150W

Switch PoE Gigabit 24V UniFi US-16-150W

7.392.000đ

10.560.000đ

Lượt xem: 1245

30%
Switch PoE Gigabit UniFi US-8-150W

Switch PoE Gigabit UniFi US-8-150W

4.966.500đ

7.095.000đ

Lượt xem: 1396

30%
Switch Gigabit PoE UniFi US-8-60W

Switch Gigabit PoE UniFi US-8-60W

2.979.900đ

4.257.000đ

Lượt xem: 1385

30%
Switch Gigabit PoE 48 Port Unifi US-48

Switch Gigabit PoE 48 Port Unifi US-48

9.867.000đ

14.095.800đ

Lượt xem: 1801

Zalo
Facebook